--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn đong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn đong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn đong
Your browser does not support the audio element.
+
To live from hand to mouth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn đong"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ăn đong"
:
ăn uống
an hưởng
Lượt xem: 817
Từ vừa tra
+
ăn đong
:
To live from hand to mouth